Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
way of life


noun
a course of conduct (Freq. 11)
- the path of virtue
- we went our separate ways
- our paths in life led us apart
- genius usually follows a revolutionary path
Syn:
way, path
Hypernyms:
course, course of action
Hyponyms:
ambages, primrose path, straight and narrow, strait and narrow, Sunnah,
Sunna, hadith, warpath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.